Có 1 kết quả:

院牧 yuàn mù ㄩㄢˋ ㄇㄨˋ

1/1

yuàn mù ㄩㄢˋ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

abbot (Christian)

Bình luận 0